Giá xe Toyota Innova 2023 niêm yết, lăn bánh tháng 6/2023
Đã cập nhật: 18 thg 10, 2023
Giá xe Innova 2023 niêm yết mới nhất giao động từ 755 triệu đồng. Giá lăn bánh Toyota Innova 2023 giao động từ 834 triệu đồng cho đến khoảng từ 1 tỷ 137 triệu đồng tùy theo từng phiên bản và địa phương đăng kí. Toyota Innova 2023 đang bán tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản với thiết kế 7, 8 chỗ ngồi với động cơ 2.0L cho khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
Toyota Innova 2023 là mẫu xe MPV 7 chỗ được nhiều người yêu thích và tin dùng tại thị trường Việt Nam. Xe có thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi và an toàn. Xe cũng có động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Trong bài viết này, Toyota Lạng Sơn sẽ cung cấp cho bạn bảng giá xe Toyota Innova 2023 mới nhất, cùng với giá lăn bánh và các chi phí liên quan khi mua xe trong tháng 6/2023.
Toyota Innova là chiếc xe nằm trong phân khúc xe đa dụng 7 và 8 chỗ ngồi. Ưu điểm của xe này là thiết kế đẹp, bền dáng. Khoang nội thất rộng rãi với điều hòa đủ cho cả 3 hàng ghế. Khả năng cách âm tốt, đi không bị mệt. Xe khá tiết kiệm nhiên liệu. Bỏ qua những trang bị có phần khiêm tốn thì rõ ràng, Innova 2023 là chiếc xe đáng mua để sử dụng làm phương tiện di chuyển cho cả gia đình.
1. Giá xe Toyota Innova 2023 niêm yết
Tháng này, xe Toyota Innova đang được bán tại thị trường Việt Nam với mức giá bán niêm yết như sau:
Tên phiên bản | Bảng giá niêm yết |
Innova 2.0E | 755 triệu VNĐ |
Innova 2.0G | 870 triệu VNĐ |
Innova Venture | 885 triệu VNĐ |
Innova 2.0V | 995 triệu VNĐ |
2. Giá xe Toyota Innova 2023 lăn bánh
Giá lăn bánh Toyota Innova là mức giá mà khách hàng cần phải chi trả sau cùng, sau khi cộng thêm các chi phí lăn bánh bắt buộc theo quy định của nhà nươc như phí trước bạ, phí đăng kí, đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm TNDS...
Dưới đây là bảng giá xe Toyota Innova 2023 lăn bánh tham khảo tạm tính như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Innova 2.0E | 755 triệu VNĐ | 868.294.000 VNĐ | 853.194.000 VNĐ | 834.194.000 VNĐ |
Innova 2.0G | 870 triệu VNĐ | 997.094.000 VNĐ | 979.694.000 VNĐ | 960.694.000 VNĐ |
Innova 2.0G Venturer | 885 triệu VNĐ | 1.013.894.000 VNĐ | 996.194.000 VNĐ | 977.194.000 VNĐ |
Innova 2.0V | 995 triệu VNĐ | 1.137.094.000 VNĐ | 1.117.194.000 VNĐ | 1.098.194.000 VNĐ |
Giá xe Innova 2023 lăn bánh giao động từ 960 đến 1.117 tỷ đồng tùy theo từng phiên bản và địa bàn đăng ký lăn bánh của chủ phương tiện. Trong 4 phiên bản thì xe Innova 2.0V có giá lăn bánh cao nhất so với các phiên bản còn lại.
3. Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023
Động cơ | 1TR-FE |
Hộp số | 5MT, 6AT |
Công suất (mã lực) | 137/5600 |
Hệ dẫn động | RWD |
Mô-men xoắn (Nm) | 183/4000 |
Số chỗ | 8, 7 |
4. Thiết kế ngoại hình
Toyota Innova thế hệ mới lột xác với cụm đèn trước halogen phản xạ đa chiều thiết kế trẻ trung và năng động. Phần cản trước, hốc gió và đèn sương mù thể hiện được sự chắc chắn và bền bỉ vốn là điểm đặc trưng của xe Toyota.
Kích thước và trọng lượng
Kích thước của Toyota Innova ở phiên bản mới không thay đổi so với phiên bản cũ. Chiều dài, rộng và cao của xe lần lượt là 4.735 mm, 1.830mm và 1.795 mm. Chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.750 mm, khoảng sáng gầm xe là 178 mm.
Khung gầm và hệ thống treo
Toyota Innova 2023 mới sở hữu kết cấu khung gầm sắt-xi rời với hệ thống treo trước tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng; hệ thống treo sau liên kết 4 điểm lò xo cuộn và tay đòn bên. Với kết cấu này, Innova cho khả năng chịu tải cao, di chuyển trên đa dạng địa hình, Off-Road tốt, mạnh mẽ và bền bỉ.
Thiết kế đầu xe
Innova phiên bản mới phiên bản mới được Toyota thay đổi nhẹ ở ngoại thất, phù hợp hơn với vẻ hiện đại nơi đô thị. Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hình lục giác, kết hợp cụm đèn chiếu sáng và cản trước tạo nên không gian ba chiều khá ấn tượng.
Phiên bản mới của Toyota Innova được trang bị hệ thống đèn chiếu xa công nghệ Led dạng thấu kính kết hợp với đèn chiếu gần công nghệ Halogen phản xạ đa chiều, nhấn mạnh tính thực dụng và bền bỉ. Đèn sương mù phía dưới hình con thoi cá tính hơn, kết hợp viền chụp được mạ crôm.
Thiết kế đuôi xe
Cụm đèn pha phía sau được thiết kế hình chữ L khá lớn sử dụng bóng Halogen. Đuôi xe được trang bị cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh trên cao dạng LED. Xe có cả camera lẫn cảm biến phía sau để hỗ trợ lùi xe, đỗ xe.
Cốp của Innova vẫn là loại cốp tay thay vì cốp điện. Đi cùng với đó là khoang hành lý rộng tới 40 cm khi sử dụng cả 3 hàng ghế, ngoài ra hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể gập để tăng không gian chứa đồ cho xe.
Hệ thống gương cửa
Ở các phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer và 2.0V, xe trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa ở những phiên bản này cũng được mạ crom.
Còn ở phiên bản 2.0E thì gương chiếu hậu sẽ bị cắt mất tính năng gập điện và tay nắm cửa sẽ chỉ là sơn cùng màu xe thay vì mạ crom.
Hệ thống mâm lốp
Xe được trang bị mâm đúc hợp kim 5 chấu mang đậm phong cách thể thao và vững chãi. Ở những phiên bản 2.0E, 2.0G và 2.0G Venturer thì được trang bị bộ mâm kích thước 16 inch với lốp 205/65R16. Trong khi đó ở phiên bản 2.0V thì xe sở hữu bộ mâm kích thước 17 inch và lốp 215/55R17.
5. Thiết kế nội thất
Toyota Innova thế hệ mới được phát triển trên nền tảng Toyota Hilux 2016 nên khoang nội thất rộng rãi, trang nhã và tiện nghi hơn thế hệ cũ. Tổng thể màu nội thất được phối hợp hài hòa với tông màu be chủ đạo và có một số chi tiết ốp vân gỗ rất sang trọng.
Bảng điều khiển trung tâm của Innova được thiết kế lại, ốp vân gỗ và mạ bạc. Phiên bản V được trang bị hệ thống nghe nhìn nổi bật với dàn JVC DVD, màn hình cảm ứng 7 inch có hỗ trợ kết nối USB với Iphone. Hai phiên bản còn lại sử dụng CD với số loa tương tự.
Ngoài ra, hai hàng ghế 2-3 có thể gập lại theo tỷ lệ là 60:40 và 50:50 giúp mở rộng tối đa khoang hành lý để chứa đồ.
6. Trang bị động cơ
Cả bốn phiên bản của Toyota Innova đều sử dụng chung động cơ xăng 1TR-FE dung tích 2 lít, bốn xi-lanh thẳng hàng, công nghệ van biến thiên kép thông minh Dual VVT-i. Công suất tối đa 102 mã lực tại tua máy 5.600 vòng/ phút. Mô-men xoắn 183 Nm tại 4.000 vòng/ phút.
Xe được trang bị tùy chọn hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản 2.0E hoặc số tự động 6 cấp trên phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer và 2.0V. Cùng với đó là hai chế độ vận hành ECO hoặc POWER.
7. Trang bị an toàn
Toyota Innova 2023 được trang bị an toàn gồm:
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Chống bó cứng phanh ABS
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Cảm biến lùi
Phân phối lực phanh điện tử EBD;
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
7 túi khí
Cột lái tự đổ
Hỗ trợ ổn định thân xe điện tử VSC
Khung xe GOA
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
8. Khả năng vận hành
Toyota Innova 2023 có khả năng vận hành êm ái và hiệu suất năng lượng cao nhờ sử dụng khối động cơ xăng Dual VVT-i dung tích 2.0L12, cho công suất tối đa 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205 Nm. Xe được trang bị hộp số vô cấp, cho khả năng tăng tốc và chuyển số mượt mà. Xe được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm liền khối TNGA-C, giống với Corolla, và hệ dẫn động cầu trước, thay vì cầu sau như thế hệ trước, mang lại sự ổn định và linh hoạt hơn trên mọi địa hình. Xe cũng được trang bị hệ thống treo MacPherson, giúp xe có khả năng di chuyển một cách linh hoạt và ổn định trên mọi địa hình.
9. Mức tiêu hao nhiên liệu
Về mức tiêu thụ nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất thì Innova sẽ chỉ tiêu tốn khoảng 8 lít/100 km đường ngoài đô thị, 13-15 lít/100 km đường đô thị và khoảng 10 lít/100 km đường kết hợp. Đây là một mức tiêu thụ khá hợp lý đối với một mẫu xe MPV rộng rãi cho một gia đình đông người, có thể di chuyển trên nhiều địa hình...
Trong gần 15 năm từ khi có mặt tại Việt Nam, Innova vẫn luôn có doanh số bán tích lũy hơn 140.000 xe, gần như không có đối thủ trong phân khúc MPV 7 chỗ thực thụ.
Comments