0938691212
Toyota Wigo G 2023: Giá bán, thông số và ưu đãi
top of page
667A56CEEA749835C4BA047FAF9E2198-min.png

TOYOTA VIGO G CVT 2024: GIÁ BÁN, THÔNG SỐ VÀ THÔNG TIN VỀ XE CHI TIẾT

Giá xe Toyota Wigo G 2024: 405.000.000 VNĐ

​THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Số chỗ ngồi: 5 Chỗ

  • Kiểu dáng: Hachthback

  • Động cơ: 1198cc

  • Số tự động vô cấp

  • Xuất xứ: Indonesia

549EDF6E974A6F737A6375AD7D1A8DDD-min.png

Đỏ

Cam R80

Bạc S28

Trắng W09

*) Màu sắc có thể sai lệch so với thực tế

GIÁ XE TOYOTA WIGO 2024

ACE2BE46D09A9E88328AA8CC080270E8-min.png

Toyota Wigo E

Giá từ: 360.000.000 VNĐ

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Số chỗ ngồi: 5 Chỗ

  • Kiểu dáng: Hatchback

549EDF6E974A6F737A6375AD7D1A8DDD-min.png

Toyota Wigo G

Giá từ: 405.000.000 VNĐ

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Số chỗ ngồi: 5 Chỗ

  • Kiểu dáng: Hatchback

HÌNH ẢNH XE MỚI NHẤT

ĐÁNH GIÁ THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Toyota Wigo 2024 sở hữu thiết kế khá mới với nhiều đường nét cuốn hút từ mặt trước, mặt sau và hai bên hông xe

667A56CEEA749835C4BA047FAF9E2198-min.png

Thiết kế ngoại hình

Toyota Wigo G có thiết kế nổi bật ở phần đầu xe với lưới tản nhiệt hình thang được thiết kế liền mạch, đi kèm là cụm đèn sương mù LED dưới dạng tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Với những điểm tái thiết kế này,Wgio sở hữu diện mạo tươi mới, trẻ trung và hiện đại hơn so với trước đây. 

D2B4DDDF878BE288D25F0863DA108C17-min.png

Cụm đèn trước

Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

B0C35B26CA2AFDA02AF3809D72EF00FD-min.png

Vành và lốp xe

Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

39AB6321BD86CE81C844455C46ECCD47.png

Tay nắm cửa

Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng.

6F5CB17D7044F557450AFAE5151F04A1-min.png

Đầu xe

Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.

Mat ben hong-min.png

Thân xe

Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.

15C5A2995BD9B3362246CA96989311C9.png

Thiết kế đuôi xe

Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.

THIẾT KẾ NỘI THẤT

Khoang nội thất xe Toyota Wigo tiện dụng và có nhiều nâng cấp so với bản tiền nhiệm. Không gian nội thất được đầu tư khá chỉnh chu, trung tính phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

2B02A3E773C3C774469C6A78B0BA72C8.png

Cần số

Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

CF27911D28ABF63BB813E99214100226-min.png

Tay lái

Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động

CED398D2BE09D340AB8BD50EF3F7F514.png

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.

B289A97CCC93E29E2ED3ECD4E516FEF5-min.png

Khoang lái

Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.

F7A0403648F3C937867161E7774A5953 (1)-min.png

Ghế lái

Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.

65D8A712A63667096B4921E8E7F06EA9-min.png

Không gian nội thất

Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.

VẬN HÀNH

Phiên bản xe Wigo 2024 cho khả năng vận hành ấn tượng trong các điều kiện địa hình khác nhau

6A3A861401A36010A4F472C28EF2007D-min.png

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

644A2E5CB79191C3C4FCC641770283EC.png

Động cơ/ Hộp số và vận hành

Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

TRANG BỊ AN TOÀN

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

4A27EDD41E551D1F5CD3365E4C355A52-min.png

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

D83E4A915A87674BED0B9AF907583049.png

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.

AB6B0EEEA76C675A5DDAF4710332CA6C-min.png

Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

E61A060ED110A95985A6A10B9A93B922.png

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.

bottom of page