Toyota Lạng Sơn
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis tháng 8/2022: Giá thấp nhất từ 719 triệu đồng
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis tháng 8/2022 không có sự thay đổi theo báo giá công bố gần đây nhất của hãng xe Toyota. Theo đó, giá xe Corolla Altis 2022 thấp nhất là bản Altis 1.8G niêm yết là 719 triệu đồng, phiên bản Altis 1.8V là 765 triệu đồng và phiên bản Corolla Altis 1.8HVE là 860 triệu đồng.
Bài viết dưới đây chi tiết thông tin đến quý khách hàng Bảng giá xe Toyota Corolla Altis 2022 cập nhật tháng 8/2022, giá lăn bánh khuyến mại và những thông tin khách hàng cần biết khi mua xe Corolla Altis 2022.
1. Bảng giá xe Toyota Corolla Altis 2022
Theo Toyota Việt Nam, giá xe Toyota Corolla Altis tháng này không có sự thay đổi. Chi tiết báo giá các phiên bản theo bảng thông tin dưới đây:
Mẫu xe | Đơn giá tính (VNĐ) |
Corolla Altis 1.8HVE (Trắng ngọc trai) | 868.000.000 VNĐ |
Corolla Altis HVE (Các màu khác) | 860.000.000 VNĐ |
Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai) | 773.000.000 VNĐ |
Corolla Altis 1.8V (Màu khác) | 765.000.000 VNĐ |
Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) | 727.000.000 VNĐ |
Corolla Altis (Các màu khác) | 719.000.000 VNĐ |
2. Khuyến mại trong tháng này có gì?
Chương trình ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mua xe Corolla Altis trả góp với lãi suât thấp hấp dẫn nhất.
Ngoài ra hãng còn thực hiện nâng thời gian bảo hành lên 5 năm/ 150.000 Km (tùy điều kiện nào đến trước) đối với động cơ xăng và nâng thời gian bảo hành cho Ắc- quy điện lên 7 năm/ 150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) đối với động cơ Hybrid. Chương trình áp dụng từ ngày 11/3/2022 đến hết ngày 31/12/2022.
Để có thêm thông tin về chương trình ưu đãi xe Toyota Corolla Altis 2022, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý Toyota Lạng Sơn để biết thêm thông tin chi tiết.
3. Ngoại thất trẻ trung lịch lãm hơn thế hệ tiền nhiệm
Ở thế hệ thứ 12, Toyota Corolla Altis được phát triển trên nền tảng khung gầm hoàn toàn mới Toyota New Global Architecture (TNGA) với những nét thiết kế vuông vắn, góc cạnh và trẻ trung hơn hẳn.
Kích thước xe có sự cải thiện đáng kể với các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.455 (mm), chiều dài cơ sở vẫn ở mức 2.700 mm. Khoảng sáng gầm xe bản 1.8G và 1.8V là 128 mm, riêng bản 1.8HEV đạt 149 mm.
Khách hàng mua xe Toyota Corolla Altis 2022 sẽ có 5 tùy chọn màu ngoại thất, gồm Đỏ, Trắng ngọc trai, Xám, Bạc và Đen cùng 2 màu nội thất là Đen, Be.
Ngoại hình Toyota Corolla Altis mạnh mẽ, lịch lãm hơn thế hệ tiền nhiệm
Ngoại hình Toyota Corolla Altis All New được đánh giá là có bước tiến lớn khi bóng dáng cổ điển đã được thay thế bởi sự trẻ trung, năng động, mang đến cái nhìn mạnh mẽ, cá tính hơn.
Điểm nhấn ở khu vực đầu xe là hệ lưới tản nhiệt mở rộng, sơn đen, đặt thấp hơn "người tiền nhiệm", mang đến cái nhìn thể thao cho Corolla Altis mới.
Tiếp đến là cụm đèn pha LED, tạo hình chữ J cá tính. Trên 2 bản cao hơn có thêm tính năng thích ứng thông minh. Sự xuất hiện của các chi tiết mạ crom giúp Toyota Corolla Altis thêm phần nổi bật và sang trọng ngay cả khi đứng yên.
Đèn sương mù thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt, giúp gia tăng vẻ trẻ trung, mạnh mẽ cho mẫu sedan C mới của Toyota Việt Nam.
Tiến về thân xe, Toyota Corolla Altis được trang bị bộ la-zăng 16 inch trên bản 1.8G, trên các bản 1.8V và 1.8HEV là loại 17 inch.
Gương chiếu hậu ngoài đồng màu thân xe, có tính năng gập tự động, chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi và cảnh báo điểm mù.
Tay nắm cửa và viền cửa sổ trên sáng bóng trở thành điểm nhấn cho khu vực thân xe .
Ở đuôi xe, cặp đèn hậu LED cũng sở hữu những đường nét thiết kế thanh mảnh và kết nối với nhau bởi dải crom. Cản sau thiết kế mô phỏng hình chữ C ở 2 bên đầu tương tự như cản va trước.
4. Nội thất thông minh, chất lượng hơn
Bên trong khoang lái Toyota Corolla Altis 2022 được tái thiết kế theo hướng thông minh với vật liệu chất lượng hơn mô hình cũ.
Nhờ thiết kế bảng điều khiển tốt hơn, thu hẹp cột chữ A và điều chỉnh vị trí lắp đặt gương chiếu hậu nên tầm nhìn của xe được cải thiện đáng kể.
Khoang cabin thiết kế tối giản, đề cao sự tiện ích với màn hình trung tâm dạng cảm ứng, kích thước 9 inch, có khả năng kết nối Apple CarPlay.
Phía sau vô-lăng 3 chấu là đồng hồ TFT 4,2 inch cho bản tiêu chuẩn và TFT 7 inch trên 2 bản cao hơn. Riêng bản 1.8HEV có thêm hiển thị thông tin trên kính lái HUD và giám sát áp suất lốp.
Toàn bộ ghế xe Toyota Corolla Altis thế hệ mới đều bọc da êm ái, có chỉnh điện 10 hướng. Điều hòa tự động hai vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau.
Cách phối 2 tông màu sáng - tối cùng sự xuất hiện của những đường chỉ khâu màu trắng giúp không gian nội thất Toyota Corolla Altis 2022 thêm phần trẻ trung, sang trọng.
5. Động cơ và khả năng vận hành
Toyota Corolla Altis được trang bị 2 tùy chọn động cơ gồm:
Động cơ xăng 1.8L, mã 2ZR-FBE, sản sinh công suất 138 mã lực, sử dụng cho các bản G và V.
Động cơ hybrid, mã 2ZR-FXE kết, gồm cỗ máy xăng 1.8L kết hợp một động cơ điện, cho tổng công suất là 122 mã lực. Động cơ này lắp trên bản HEV.
Cả 3 bản đều sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT và 2 chế độ lái Thông thường và Thể thao, riêng bản 1.8HEV có thêm chế độ EV chạy điện.
6. Các trang bị an toàn nổi bật
Toyota Corolla Altis thế hệ mới được trang bị gói Công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.0 (TSS2) với loạt tính năng tiên tiến như: Cảnh báo tiền va chạm (PCS); Điều khiển hành trình chủ động (DRCC); Hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo lệch làn đường (LTA & LDA); Đèn chiếu xa tự động (AHB).
Sự bổ sung này giúp khách hàng thêm phần an tâm trong mỗi hành trình di chuyển cùng Toyota Corolla Altis.
7. Đánh giá ưu nhược điểm
Ưu điểm
Thiết kế ngoại hình bắt mắt hơn
Không gian rộng rãi do kích thước tăng hơn bản cũ
Trang bị đầy đủ tiện nghi, công nghệ an toàn
Vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
Giá xe cao hơn đối thủ
8. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật kích thước trọng lượng xe Toyota Corolla Altis 2022:
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
DxRxC (mm) | 4630 x 1780 x 1435 | 4630 x 1780 x 1435 | 4630 x 1780 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Vết bánh xe/ Tread | 1531/ 1548 | 1531/ 1548 | 1530/ 1550 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.2 | 5.4 | 5.4 |
Khoảng sáng gầm xe | 142 | 142 | 142 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | 50 | 43 |
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Corolla Altis 2022
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HVE |
Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, nút bấm điều khiển tích hợp | 3 chấu, bọc da, nút bấm điều khiển tích hợp | 3 chấu, bọc da, nút bấm điều khiển tích hợp |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Màn hình | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 9 inch |
Thông số kỹ thuật động cơ và khả năng vận hành:
Thông số | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HVE |
Loại động cơ | 2ZR-FBE | 2ZR-FBE | 2ZR-FBE |
Dung tích xilanh | 1798 cc | 1798 cc | 1798 cc |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | Số tự động vô cấp/ CVT | Số tự động vô cấp/ CVT |
Dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD | Dẫn động cầu trước/ FWD |
Công suất cực đại | (103)138/ 6400 | (103)138/ 6400 | (72)97/5200 |
Mô men xoắn cực đại | 172/ 4000 | 142/ 3600 | 142/ 3600 |
Công suất/ mô men xoắn cực đại động cơ điện | | | 53/163 (KW/NM) |
Ắc quy Hybrid/ Hybrid battery | | | Nickel metal |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | Euro 6 | Euro 6 |
Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao) | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao) | 3 chế độ (Bình thường/ Thể thao/ Eco) |
9. Mua xe Corolla Altis trả góp
Nếu bạn muốn sở hữu chiếc sedan hạng C Toyota Corolla Altis bền bỉ nhưng lại gặp khó khăn về vấn đề tài chính thì hãy tham khảo bài viết tư vấn vay mua xe Toyota Corolla Altis trả góp lãi suất thấp nhất trên Oto.com.vn để tìm ra địa chỉ ngân hàng có mức ưu đãi lãi suất tốt nhất.
Comentários